Phì đại tâm thất trái là gì? Nghiên cứu khoa học liên quan
Phì đại tâm thất trái (LVH) là tình trạng tăng khối lượng và độ dày cơ thất trái vượt ngưỡng bình thường, khởi phát do tải áp lực hoặc thể tích máu tăng kéo dài gây biến đổi cấu trúc cơ tim. LVH được phân thành concentric và eccentric dựa trên hình thái dày thành so với giãn buồng thất, chẩn đoán qua chỉ số khối thất trái LVMI và hình ảnh siêu âm tim hoặc CMR.
Định nghĩa và phân loại
Phì đại tâm thất trái (Left Ventricular Hypertrophy – LVH) là tình trạng tăng kích thước và khối lượng cơ tim thất trái vượt quá giới hạn bình thường, do đáp ứng với áp lực hoặc thể tích máu tăng. LVH được đánh giá bằng chỉ số khối thất trái (LV mass index – LVMI) trên siêu âm tim và cộng hưởng từ tim, phản ánh mức độ phì đại so với diện tích da cơ thể.
LVH được phân loại theo mức độ phì đại dựa trên LVMI: nhẹ, vừa và nặng. Ở nam giới, LVMI >115–131 g/m² là nhẹ, 132–148 g/m² là vừa, >149 g/m² là nặng; ở nữ giới, LVMI >95–108 g/m² là nhẹ, 109–121 g/m² vừa, >122 g/m² nặng (ESC 2018).
Hình thái phì đại chia thành hai dạng chính: concentric LVH với độ dày thành thành tâm thất trái tăng lên trong khi buồng thất không dãn; và eccentric LVH với tăng cả khối lượng và thể tích buồng thất, thường đi kèm giãn lòng thất trái. Sự khác biệt này phản ánh cơ chế cơ học: tăng áp suất dẫn đến concentric, tăng thể tích dẫn đến eccentric.
Sinh lý bệnh
Phì đại xảy ra khi cơ tim phải chịu tải tăng kéo dài. Áp lực mạn tính (pressure overload) do tăng huyết áp hoặc hẹp van động mạch chủ kích hoạt cơ chế mechano-transduction, dẫn đến tăng tổng hợp protein cơ tim và mở rộng mạng lưới sarcomere song song, làm dày sợi cơ.
Tải thể tích (volume overload) như hở van hai lá, hở van động mạch chủ gây tăng thể tích máu tâm trương, tác động lên cơ chế mechano-transduction khác, khuyến khích sarcomere xếp chồng theo chiều dọc, mở rộng buồng thất. Các yếu tố phân tử như yếu tố tăng trưởng TGF-β, angiotensin II, endothelin-1 tham gia điều hòa quá trình phì đại và xơ hóa kẽ.
Sau giai đoạn thích nghi, phì đại kéo dài dẫn đến thay đổi bất lợi: xơ hóa kẽ, giảm tính đàn hồi, giảm chức năng tâm trương và cuối cùng suy giảm tâm thu. Hiện tượng này đi kèm tăng tiêu thụ oxy cơ tim, tăng nguy cơ thiếu máu cục bộ và rối loạn nhịp.
Yếu tố nguy cơ
Tăng huyết áp mạn tính là nguyên nhân hàng đầu gây LVH, liên quan tỷ lệ thuận giữa mức độ tăng huyết áp và khối lượng thất trái. Kiểm soát huyết áp kém làm tăng nguy cơ LVH lên đến 2–3 lần so với người có huyết áp bình thường (AHA).
- Đái tháo đường: insulin resistance và rối loạn chuyển hóa lipid thúc đẩy xơ hóa kẽ và phì đại cơ tim.
- Béo phì: khối lượng cơ thể tăng, tăng lưu lượng tim, áp lực lên thất trái.
- Tuổi cao: giảm độ đàn hồi mạch máu, tăng hậu gánh, góp phần vào concentric LVH.
- Giới tính: nam giới có xu hướng phì đại hình eccentric, nữ giới concentric nhiều hơn.
Các bệnh lý van tim như hẹp van động mạch chủ và hở van hai lá cũng là yếu tố nguy cơ quan trọng, tạo tải áp lực hoặc thể tích lên thất trái. Thăm dò siêu âm định kỳ giúp phát hiện sớm LVH ở bệnh nhân van tim mạn.
Tiêu chí chẩn đoán siêu âm tim
Chẩn đoán LVH chủ yếu dựa trên chỉ số khối thất trái (LV mass index – LVMI) tính theo công thức Devereux:
Trong đó IVSd là độ dày vách liên thất, LVIDd là đường kính buồng thất trái cuối tâm trương, PWTd là độ dày thành sau thất trái cuối tâm trương. LV mass sau đó chia cho diện tích da để tính LVMI (g/m²).
Giới | LVMI bình thường | LVH nhẹ | LVH vừa | LVH nặng |
---|---|---|---|---|
Nam | ≤115 | 116–131 | 132–148 | ≥149 |
Nữ | ≤95 | 96–108 | 109–121 | ≥122 |
Độ dày thành thất trái >11 mm (nam) hoặc >10 mm (nữ) cũng gợi ý LVH. Đánh giá chức năng tâm trương qua Doppler truyền mô và TDI hỗ trợ nhận diện sớm rối loạn thư giãn.
Tiêu chí điện tim
Điện tim (ECG) là phương pháp sàng lọc LVH đơn giản, dựa trên biên độ sóng QRS tăng lên do khối lượng cơ tim tăng. Mặc dù độ nhạy thấp (~30–50%), độ đặc hiệu cao (>90%), ECG vẫn hữu ích trong lâm sàng ban đầu.
- Chỉ số Sokolow–Lyon: tổng biên độ S tại V1 và R tại V5 hoặc V6 >35 mm.
- Chỉ số Cornell: RaVL + SV3 >28 mm ở nam, >20 mm ở nữ (ESC Guidelines 2018).
- Chỉ số Romhilt–Estes: đánh giá điểm số ECG, ≥5 điểm gợi ý LVH.
ECG không phân biệt được concentric hay eccentric và không đánh giá được mức độ xơ hóa cơ tim, do đó luôn cần kết hợp siêu âm hoặc CMR để khẳng định chẩn đoán.
Các phương pháp hình ảnh khác
Cộng hưởng từ tim (CMR) là tiêu chuẩn vàng để xác định khối lượng thất trái, độ dày thành và phát hiện xơ hóa kẽ qua kỹ thuật late gadolinium enhancement (LGE). Độ chính xác cao, sai số <5 % so với siêu âm và không phụ thuộc cửa sổ siêu âm.
- CMR: đo LV mass, phân tích phân bố xơ hóa, đánh giá chức năng tâm thu – tâm trương (Mayo Clinic).
- CT tim: đo khối lượng thất trái với liều bức xạ thấp; kết hợp đánh giá mạch vành.
- Siêu âm 3D: cải thiện đo thể tích buồng thất, giảm sai số so với siêu âm 2D.
Chỉ định CMR khi siêu âm kết quả không rõ hoặc cần đánh giá xơ hóa cơ tim, ví dụ trong bệnh cơ tim phì đại hoặc LVH do amyloid.
Ý nghĩa lâm sàng và tiên lượng
LVH là yếu tố nguy cơ độc lập đối với các biến cố tim mạch nặng như suy tim, rối loạn nhịp, nhồi máu cơ tim và đột quỵ. Tăng mỗi 20 g/m² LVMI làm tăng nguy cơ tử vong do tim mạch khoảng 15 % (AHA Scientific Statement).
- Suy tim: LVH concentric liên quan giảm chức năng tâm trương, dẫn đến HFpEF (heart failure with preserved ejection fraction).
- Rối loạn nhịp: xơ hóa kẽ tạo nền tảng cho rung nhĩ và block dẫn truyền.
- Nhồi máu cơ tim: tổn thương vi tuần hoàn do mạch vành nhỏ và gia tăng tiêu thụ oxy cơ tim.
Giảm khối lượng thất trái thông qua kiểm soát huyết áp là mục tiêu tiên lượng, mỗi 10 % giảm LVMI liên quan 5–8 % giảm nguy cơ biến cố tim mạch.
Chiến lược điều trị
Điều trị tập trung vào kiểm soát huyết áp và giảm tải thể tích, kết hợp điều chỉnh lối sống và thuốc. Theo ESC/ESH 2018 và ACC/AHA 2017:
- Thuốc ức chế men chuyển (ACEi) / ARB: giảm phì đại và xơ hóa cơ tim, cải thiện chức năng tâm trương.
- Chẹn beta: giảm nhịp tim, giảm tiêu thụ oxy cơ tim, đặc biệt hữu ích ở bệnh nhân có kèm CAD.
- Lợi tiểu: giảm tiền tải, tốt cho LVH eccentric và bệnh nhân giàu thể tích.
- Chẹn kênh canxi: hỗ trợ kiểm soát huyết áp nhưng tác dụng chống phì đại kém hơn ACEi/ARB.
Can thiệp lối sống bao gồm giảm cân, chế độ DASH, tập luyện aerobic vừa phải ≥150 phút/tuần và hạn chế rượu bia giúp giảm 5–10 % LVMI.
Dịch tễ học
LVH phổ biến ở 20–30 % bệnh nhân tăng huyết áp và 40–50 % bệnh nhân đái tháo đường. Tỷ lệ cao hơn ở người cao tuổi và dân số châu Á – Thái Bình Dương do tần suất tăng huyết áp không kiểm soát và yếu tố di truyền (WHO Global Hypertension Report 2021).
Dân nhóm | Tỷ lệ LVH (%) | Ghi chú |
---|---|---|
Tăng huyết áp | 20–30 | Triệu chứng sớm |
Đái tháo đường | 40–50 | Kèm bệnh mạch máu |
Cao tuổi (>65) | 35–45 | Giảm đàn hồi mạch máu |
Theo dõi định kỳ LVMI và chức năng tâm thu – tâm trương qua siêu âm tim mỗi 6–12 tháng giúp điều chỉnh chiến lược điều trị kịp thời.
Hướng nghiên cứu tương lai
Nghiên cứu phân tử tập trung vào các dấu ấn sinh học (biomarkers) như galectin-3, ST2 và microRNA để phát hiện LVH sớm và đánh giá xơ hóa kẽ. Các thử nghiệm lâm sàng đang khảo sát vai trò thuốc ức chế SGLT2 trong giảm LVMI ở bệnh nhân đái tháo đường type 2 (NEJM 2019).
Ứng dụng AI và học máy trong phân tích hình ảnh tim tự động hứa hẹn nâng cao độ nhạy phát hiện LVH, phân tích phân bố xơ hóa và dự báo nguy cơ biến cố tim mạch dựa trên dữ liệu longitudinal (Nature Digital Medicine 2019).
Các nghiên cứu gene và epigenetic đánh giá vai trò biến đổi DNA methylation và variants gen AGTR1, ACE trong cơ chế phì đại và đáp ứng điều trị cũng đang được tiến hành nhằm cá thể hóa liệu pháp.
Tài liệu tham khảo
- Lang RM, Badano LP, et al. “Recommendations for Cardiac Chamber Quantification by Echocardiography in Adults,” J Am Soc Echocardiogr, 2015. DOI:10.1016/j.echo.2015.01.015.
- Mancia G, Fagard R, et al. “2018 ESC/ESH Guidelines for the management of arterial hypertension,” European Heart Journal, 2018. DOI:10.1093/eurheartj/ehy339.
- Whelton PK, Carey RM, et al. “2017 ACC/AHA Guideline for High Blood Pressure in Adults,” Hypertension, 2018. DOI:10.1161/HYP.0000000000000065.
- Yancy CW, et al. “2017 ACC/AHA/HFSA Focused Update on Heart Failure,” Circulation, 2017. DOI:10.1161/CIR.0000000000000509.
- Neeland IJ, et al. “Empagliflozin and Heart Failure,” NEJM, 2019. DOI:10.1056/NEJMoa1810655.
- Chen JH, et al. “Deep Learning for Echocardiographic LVH Detection,” Nat Digit Med, 2019. DOI:10.1038/s41746-019-0199-1.
- WHO. “Global Hypertension Report 2021,” 2021. (Link)
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề phì đại tâm thất trái:
- 1